tròn trịa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tròn trịa+ adj
- plump, round
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tròn trịa"
- Những từ có chứa "tròn trịa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disk shape roundish pellet circularity spin octant roundness scroll-saw orb cycloidal more...
Lượt xem: 474